Ống sóng là một thành phần đường ống linh hoạt thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau, như ngành công nghiệp hóa học, năng lượng, máy móc, v.v ... Thiết kế các ống kéo không chỉ cần có sự linh hoạt nhất định để thích nghi với những thay đổi trong môi trường bên ngoài, mà còn cần phải có khả năng chống áp suất cao để chịu được áp lực bên trong đường ống.
Có một mâu thuẫn nhất định giữa tính linh hoạt và khả năng chống áp lực của các ống nịt. Tính linh hoạt đòi hỏi các đường ống có đủ khả năng đàn hồi và khả năng biến dạng, để nó có thể thích nghi với thay đổi nhiệt độ, dao động áp suất và thay đổi ứng suất cơ học khác. Điện trở áp suất đòi hỏi các ống nếp gấp không biến dạng hoặc bị vỡ khi chịu áp lực, vì vậy nó cần phải có sức mạnh và độ cứng mạnh mẽ. Từ quan điểm của các tính chất vật lý, tính linh hoạt và sức cản áp lực của các đường ống nuuồng thường ảnh hưởng đến nhau. Trong khi cải thiện tính linh hoạt, khả năng chống áp suất của các ống kéo có thể giảm; Ngược lại, trong khi cải thiện khả năng chống áp lực, tính linh hoạt của nó có thể bị ảnh hưởng.
Để đạt được sự cân bằng giữa hai loại trong các đường ống, các nhà thiết kế thường thực hiện nhiều biện pháp khác nhau. Trước hết, việc lựa chọn vật liệu của các ống nịt là rất quan trọng. Các vật liệu ống thông thường bao gồm thép không gỉ, hợp kim đồng, cao su, v.v., và mỗi vật liệu có độ bền, độ đàn hồi và khả năng chống áp suất khác nhau. Bằng cách chọn đúng vật liệu, các đường ống có thể tối ưu hóa sự cân bằng giữa tính linh hoạt và sức cản áp suất ở một mức độ nhất định. Ví dụ, các ống nịt bằng thép không gỉ thường có khả năng chống áp suất mạnh và phù hợp cho môi trường áp suất cao, trong khi các ống cao su có thể cung cấp độ linh hoạt cao hơn trong môi trường áp suất thấp do độ co giãn tốt của chúng.
Hình dạng và thiết kế cấu trúc của các ống nịt cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tính linh hoạt và sức cản áp suất của nó. Các nếp gấp của các đường ống nếp gấp thường được hình thành bằng cách ép khuôn hoặc các quá trình khác. Độ sâu, chiều rộng và hình dạng của các nếp gấp sẽ ảnh hưởng đến độ đàn hồi và cường độ của các đường ống được nuông. Các nếp gấp càng sâu, tính linh hoạt của các đường ống được tôn cao, nhưng cũng có thể làm giảm khả năng chống áp suất của nó. Ngược lại, các nếp gấp nông hơn có thể làm tăng độ cứng của các đường ống được nuông, do đó cải thiện khả năng chống áp suất của nó. Khi thiết kế các đường ống được nuông, các nhà thiết kế cần xem xét toàn diện việc thiết kế hình dạng sóng để nó có thể cung cấp đủ tính linh hoạt trong khi cũng có thể chịu được áp lực đủ.
Độ dày thành và kích thước của các ống nịt cũng liên quan chặt chẽ đến tính linh hoạt và kháng áp suất. Các bức tường dày hơn có thể tăng cường sức cản áp suất của các ống kéo, nhưng đồng thời chúng cũng sẽ ảnh hưởng đến tính linh hoạt của nó. Để cân bằng điều này, các nhà thiết kế thường chọn độ dày tường thích hợp dựa trên kịch bản ứng dụng thực tế. Đối với các đường ống được tạo ra áp lực lớn hơn, độ dày thành dày hơn có thể là cần thiết, trong khi đối với các đường ống có độ linh hoạt cao hơn, độ dày thành có thể cần phải được mỏng một cách thích hợp.
Môi trường làm việc của các đường ống kéo theo cũng có tác động quan trọng đến sự cân bằng giữa tính linh hoạt và sức cản áp suất của nó. Trong các môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, áp suất cao và khí ăn mòn, các đường ống được nếp gấp cần phải có khả năng chống áp suất mạnh hơn để đảm bảo hoạt động an toàn; Trong môi trường có nhiệt độ và áp suất bình thường hoặc ít thay đổi hơn, các đường ống có thể được thiết kế linh hoạt hơn để thích ứng với các hoạt động và yêu cầu kết nối khác nhau.